Tất cả cổ phiếuMã tăng mạnh nhấtNgười thua cuộc lớn nhấtVốn hóa lớnVốn hóa nhỏNhà tuyển dụng lớn nhấtCổ tức caoThu nhập ròng cao nhấtNhiều tiền mặt nhấtLợi nhuận trên mỗi nhân viên cao nhấtDoanh thu cao nhất trên mỗi nhân viênHoạt động mạnh nhấtCổ phiếu tăng giá trước thị trườngNhững mã giảm giá trước giờ mở cửaNhững mã giao dịch nhiều nhất trước giờ mở cửaKhoảng cách trước giờ mở cửaTăng giá sau giờ giao dịchCác mã giảm giá sau giờ đóng cửaBiến động nhất sau giờKhối lượng Bất thườngBiến động nhấtBeta caoHoạt động tốt nhấtLợi nhuận cao nhấtĐắt nhấtCổ phiếu pennyPink sheetQuá muaQuá bánLuôn ở Mức đỉnhLuôn ở mức đáyMức đỉnh trong 52 tuầnMức đáy trong 52 tuầnTạo thêm danh sách trong Công cụ Sàng lọc
Tất cả cổ phiếuMã tăng mạnh nhấtNgười thua cuộc lớn nhấtVốn hóa lớnVốn hóa nhỏNhà tuyển dụng lớn nhấtCổ tức caoThu nhập ròng cao nhấtNhiều tiền mặt nhấtLợi nhuận trên mỗi nhân viên cao nhấtDoanh thu cao nhất trên mỗi nhân viênHoạt động mạnh nhấtCổ phiếu tăng giá trước thị trườngNhững mã giảm giá trước giờ mở cửaNhững mã giao dịch nhiều nhất trước giờ mở cửaKhoảng cách trước giờ mở cửaTăng giá sau giờ giao dịchCác mã giảm giá sau giờ đóng cửaBiến động nhất sau giờKhối lượng Bất thườngBiến động nhấtBeta caoHoạt động tốt nhấtLợi nhuận cao nhấtĐắt nhấtCổ phiếu pennyPink sheetQuá muaQuá bánLuôn ở Mức đỉnhLuôn ở mức đáyMức đỉnh trong 52 tuầnMức đáy trong 52 tuần
Chứng khoán Mỹ mất giá nhiều nhất
Các công ty Hoa Kỳ sau đây là những cổ phiếu giảm giá nhiều nhất hiện nay. Hiện tại các công ty này có thể là người ngoài cuộc nhưng có thể mang lại cơ hội giao dịch trong tương lai, vì vậy hãy đảm bảo xem tất cả số liệu thống kê của các công ty này.
Mã | Thay đổi giá % | Giá | Khối lượng | Khối lượng Tương đối | Vốn hóa | P/E | EPS pha loãng TTM | Tăng trưởng EPS pha loãng TTM so với cùng kỳ năm ngoái | Tỷ suất cổ tức % TTM | Khu vực | Xếp hạng của nhà phân tích |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| AAMCIAMC Robotics Corporation | −29.30% | 6.83 USD | 1.15 M | 0.06 | 22 M USD | — | −0.56 USD | −291.55% | 0.00% | Dịch vụ Công nghệ | Trung tính |
| −25.94% | 9.48 USD | 4.44 M | 3.75 | 153.86 M USD | 304.82 | 0.03 USD | — | 0.00% | Dịch vụ Công nghệ | Trung tính | |
| −23.88% | 4.91 USD | 268.53 K | 7.35 | 145.96 M USD | — | −24.93 USD | −295.27% | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | Mua mạnh | |
| −18.03% | 7.73 USD | 139.34 K | 0.40 | 12.32 M USD | — | −342.98 USD | +3.81% | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | Trung tính | |
| −18.00% | 20.95 USD | 2.23 M | 1.02 | 2.22 B USD | — | −1.58 USD | −5.73% | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | Mua mạnh | |
| −13.83% | 4.05 USD | 663.59 K | 0.55 | 359.65 M USD | — | −0.44 USD | +85.91% | 0.00% | Dịch vụ Khách hàng | Trung tính | |
| −13.67% | 2.22 USD | 89.06 K | 4.31 | 6.02 M USD | — | −12.51 USD | +77.92% | 0.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Trung tính | |
| −13.24% | 4.13 USD | 159.56 K | 1.21 | 48.03 M USD | — | −2.36 USD | −135.06% | 0.00% | Dịch vụ Thương mại | Mua mạnh | |
| −13.19% | 2.31 USD | 211.19 K | 0.22 | 10.56 M USD | — | −0.91 USD | +47.13% | 0.00% | Dịch vụ Công nghệ | Trung tính | |
| WWSHPWeShop Holdings Limited | −13.08% | 113.00 USD | 26.62 K | 4.22 | 2.65 B USD | — | −0.61 USD | — | 0.00% | Dịch vụ Công nghệ | Trung tính |
| SSPHLSpringview Holdings Ltd | −12.96% | 2.62 USD | 123.57 K | 0.76 | 30.53 M USD | — | −0.50 USD | −176.71% | 0.00% | Khách hàng Lâu năm | Trung tính |
| −12.56% | 12.08 USD | 13.5 K | 0.03 | 28.23 M USD | 693.97 | 0.02 USD | — | 0.00% | Tài chính | Trung tính | |
| −11.53% | 10.21 USD | 27.02 K | 0.70 | 69.1 M USD | — | −18.03 USD | +7.24% | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | Mua | |
| −11.05% | 2.46 USD | 1.7 M | 1.14 | 209.73 M USD | — | −7.61 USD | −350.51% | 0.00% | Khoáng sản phi năng lượng | Trung tính | |
| IIPSTHeritage Distilling Holding Company, Inc. | −10.91% | 2.41 USD | 24.32 K | 0.38 | 23.04 M USD | — | −27.71 USD | −112.67% | 0.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Trung tính |
| −10.25% | 2.89 USD | 91.02 K | 3.42 | 58.95 M USD | 12.82 | 0.23 USD | — | 0.62% | Tài chính | Trung tính | |
| −9.99% | 6.09 USD | 43.98 K | 0.14 | 10.74 M USD | — | — | — | 0.00% | Dịch vụ Công nghệ | Mua mạnh | |
| −9.93% | 3.81 USD | 1.34 M | 0.74 | 13.26 M USD | — | −3.93 USD | +98.78% | 0.00% | Công nghệ Điện tử | Trung tính | |
| −9.77% | 4.25 USD | 44.02 K | 0.35 | 30 M USD | — | −1.41 USD | −1,190.41% | 0.00% | Dịch vụ Phân phối | Trung tính | |
| −9.70% | 11.92 USD | 767.59 K | 1.16 | 841.78 M USD | 22.49 | 0.53 USD | +2.57% | 0.00% | Công nghiệp Chế biến | Mua mạnh | |
| −9.68% | 13.16 USD | 115.22 K | 0.99 | 341.68 M USD | 33.52 | 0.39 USD | +59.72% | 0.00% | Bán Lẻ | Mua mạnh | |
| −9.64% | 2.53 USD | 79.37 K | 2.07 | 35.23 M USD | 81.61 | 0.03 USD | — | 0.00% | Dịch vụ Công nghệ | Trung tính | |
| −9.61% | 9.41 USD | 33.46 K | 0.19 | 70.57 M USD | 43.75 | 0.22 USD | — | 0.00% | Tài chính | Trung tính | |
| −9.51% | 14.56 USD | 29.46 M | 1.50 | 4.03 B USD | — | −0.59 USD | +84.57% | 0.00% | Dịch vụ Thương mại | Trung tính | |
| −9.45% | 3.64 USD | 4.84 M | 1.11 | 420.48 M USD | 19.86 | 0.18 USD | — | 0.00% | Công nghiệp Chế biến | Mua mạnh | |
| −9.32% | 3.21 USD | 23.58 K | 1.04 | 152.74 M USD | — | −0.03 USD | −582.09% | 0.00% | Tài chính | Trung tính | |
| −9.13% | 2.19 USD | 112.28 K | 1.03 | 116.17 M USD | — | −0.86 USD | −2,216.67% | 0.00% | Dịch vụ Phân phối | Mua mạnh | |
| −9.06% | 2.81 USD | 166.06 K | 16.27 | 187.3 M USD | — | −0.25 USD | −985.28% | 0.00% | Tài chính | Trung tính | |
| −9.05% | 7.29 USD | 51.18 K | 0.80 | 29.74 M USD | 0.01 | 660.37 USD | −61.05% | 0.00% | Dịch vụ Công nghệ | Trung tính | |
| −9.01% | 4.47 USD | 211.11 K | 3.37 | 35.81 M USD | — | −9.82 USD | +42.29% | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | Mua mạnh | |
| −8.98% | 3.75 USD | 18.94 K | 2.11 | 27.02 M USD | — | −43.00 USD | −2.44% | 0.00% | Dịch vụ Thương mại | Mua | |
| −8.92% | 10.42 USD | 1.82 M | 0.57 | 146.43 M USD | 30.67 | 0.34 USD | +1,946.99% | 0.00% | Tài chính | Trung tính | |
| −8.90% | 2.70 USD | 35.94 K | 1.13 | 85.26 M USD | 12.77 | 0.21 USD | — | 0.00% | Tài chính | Trung tính | |
| −8.86% | 2.47 USD | 54.46 K | 0.91 | 8.96 M USD | — | — | — | 0.00% | Tài chính | Trung tính | |
| −8.84% | 3.46 USD | 582.95 K | 0.76 | 516.73 M USD | — | −1.40 USD | +3.34% | 0.00% | Tài chính | Mua mạnh | |
| −8.82% | 2.06 USD | 1.38 M | 0.96 | 1.53 M USD | — | — | — | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | Trung tính | |
| BBNKKBonk, Inc. | −8.63% | 3.60 USD | 150.69 K | 0.34 | 19.03 M USD | — | −16.35 USD | +44.93% | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | Trung tính |
| −8.36% | 2.52 USD | 32.77 K | 2.99 | 26.87 M USD | — | — | — | 0.00% | Dịch vụ Thương mại | Mua mạnh | |
| −8.31% | 61.01 USD | 25.74 K | 0.64 | 204.24 M USD | 13.85 | 4.40 USD | +25.01% | 1.77% | Tài chính | Trung tính | |
| −8.11% | 13.03 USD | 5.47 K | 1.18 | 61.2 M USD | — | −0.48 USD | +72.12% | 0.00% | Tài chính | Trung tính | |
| −8.09% | 26.24 USD | 39.21 K | 0.09 | 56.39 M USD | — | −18.10 USD | −67.40% | 0.00% | Sản xuất Chế tạo | Trung tính | |
| −8.09% | 4.32 USD | 1.23 M | 0.61 | 269.88 M USD | — | −6.85 USD | −1,555.32% | 0.00% | Hỗn hợp | Mua mạnh | |
| −8.08% | 3.87 USD | 81.35 K | 0.70 | 183.69 M USD | 1.46 | 2.65 USD | — | 0.00% | Dịch vụ Công nghệ | Mua mạnh | |
| −8.00% | 8.05 USD | 249.22 K | 0.42 | 268.8 M USD | — | −1.21 USD | +93.91% | 0.00% | Bán Lẻ | Trung tính | |
| −7.99% | 610.63 USD | 147.95 K | 1.01 | 9.53 B USD | 16.57 | 36.85 USD | −5.22% | 0.16% | Bán Lẻ | Bán | |
| −7.94% | 7.83 USD | 36.99 K | 0.53 | 137.35 M USD | — | −3.38 USD | −564.96% | 0.00% | Dịch vụ Công nghiệp | Trung tính | |
| −7.88% | 4.97 USD | 977.32 K | 0.62 | 838.72 M USD | — | −1.11 USD | −310.05% | 0.00% | Dịch vụ Khách hàng | Mua mạnh | |
| −7.72% | 2.75 USD | 624.51 K | 0.97 | 113.58 M USD | — | −1,283.76 USD | +72.30% | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | Trung tính | |
| −7.69% | 2.40 USD | 494.89 K | 0.41 | 98.99 M USD | — | −1.41 USD | +4.13% | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | Mua | |
| −7.67% | 5.90 USD | 136.02 K | 1.39 | 464.1 M USD | — | −1.94 USD | — | 0.00% | Dịch vụ Công nghệ | Mua mạnh | |
| −7.66% | 25.30 USD | 50.24 K | 4.94 | 54.36 M USD | — | −2.54 USD | +37.93% | 0.00% | Dịch vụ Khách hàng | Trung tính | |
| PPAVSParanovus Entertainment Technology Ltd. | −7.61% | 2.06 USD | 705.66 K | 0.08 | 2.64 M USD | — | −0.09 USD | +96.39% | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | Trung tính |
| −7.60% | 7.00 USD | 7.6 K | 4.09 | 60.29 M USD | — | — | — | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | Mua mạnh | |
| −7.54% | 6.38 USD | 729.31 K | 0.64 | 120.81 M USD | — | −65.19 USD | −35.50% | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | Trung tính | |
| −7.53% | 11.55 USD | 64.56 K | 0.63 | 95.07 M USD | — | −462.84 USD | −1,200.27% | 0.00% | Dịch vụ Khách hàng | Trung tính | |
| IIOTRiOThree Limited | −7.25% | 2.56 USD | 10.47 K | 0.02 | 6.57 M USD | — | −0.12 USD | — | 0.00% | Dịch vụ Công nghệ | Trung tính |
| −7.05% | 5.54 USD | 89.57 K | 0.73 | 278.64 M USD | 25.94 | 0.21 USD | −51.41% | 0.00% | Tài chính | Trung tính | |
| −6.99% | 6.72 USD | 107.64 K | 0.39 | 174.61 M USD | — | — | — | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | Mua mạnh | |
| −6.95% | 2.88 USD | 4.33 M | 0.07 | 99.35 M USD | — | −0.66 USD | +4.31% | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | Mua mạnh | |
| −6.90% | 5.26 USD | 48.4 K | 0.64 | 200.24 M USD | — | −2.79 USD | +66.92% | 0.00% | Bán Lẻ | Mua | |
| TTTSHTile Shop Holdings, Inc. | −6.87% | 3.87 USD | 888.6 K | 0.77 | 172.82 M USD | — | −0.04 USD | −146.59% | 0.00% | Bán Lẻ | Trung tính |
| −6.85% | 4.08 USD | 828.21 K | 0.79 | 263.08 M USD | — | −0.59 USD | +18.82% | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | Mua mạnh | |
| −6.62% | 43.74 USD | 1.21 M | 0.94 | 889.74 M USD | — | −7.94 USD | +36.80% | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | Mua mạnh | |
| −6.60% | 11.03 USD | 69.82 K | 2.99 | 111.26 M USD | 7.96 | 1.39 USD | +132.70% | 0.00% | Khách hàng Lâu năm | Trung tính | |
| −6.56% | 4.56 USD | 120.04 K | 11.40 | 21.1 M USD | 1.98 | 2.30 USD | — | 0.00% | Vận chuyển | Trung tính | |
| −6.55% | 33.67 USD | 47.81 K | 0.05 | 206.12 M USD | 167.10 | 0.20 USD | −20.32% | 0.00% | Tài chính | Trung tính | |
| BBLLNBillionToOne, Inc. | −6.42% | 96.02 USD | 93.28 K | 0.42 | 4.39 B USD | — | −0.32 USD | — | 0.00% | Dịch vụ chăm sóc Sức khỏe | Mua |
| −6.32% | 7.41 USD | 1.13 K | 0.09 | 86.51 M USD | — | — | — | 0.00% | Dịch vụ Thương mại | Trung tính | |
| −6.32% | 3.56 USD | 16.34 K | 0.34 | 192.64 M USD | — | −1.75 USD | +21.10% | 0.00% | Dịch vụ Công nghiệp | Mua mạnh | |
| −6.30% | 17.10 USD | 39.72 K | 1.45 | 73.03 M USD | — | −4.65 USD | +11.90% | 0.00% | Dịch vụ Công nghệ | Trung tính | |
| −6.20% | 2.57 USD | 28.22 K | 0.87 | 16.18 M USD | — | −0.23 USD | +88.68% | 0.00% | Công nghệ Điện tử | Trung tính | |
| −6.08% | 15.98 USD | 804.9 K | 0.39 | 554.02 M USD | — | −0.03 USD | −101.71% | 0.00% | Dịch vụ Khách hàng | Mua | |
| −6.03% | 2.89 USD | 1.53 M | 0.56 | 231.16 M USD | — | −0.49 USD | +59.68% | 0.00% | Công nghệ Điện tử | Mua mạnh | |
| −6.00% | 26.30 USD | 8.37 K | 2.77 | 91.88 M USD | 12.85 | 2.05 USD | +739.25% | 3.86% | Tài chính | Trung tính | |
| −5.91% | 14.33 USD | 13.75 K | 1.95 | 229.7 M USD | 1.37 | 10.43 USD | +304.21% | 5.25% | Dịch vụ Công nghệ | Trung tính | |
| −5.90% | 2.71 USD | 133.88 K | 0.68 | 97.89 M USD | — | −1.12 USD | +5.03% | 0.00% | Dịch vụ Khách hàng | Mua | |
| −5.71% | 3.96 USD | 32.03 K | 0.43 | 48.71 M USD | — | −4.23 USD | +69.54% | 0.00% | Dịch vụ Công nghệ | Trung tính | |
| −5.70% | 11.08 USD | 1.06 K | 0.29 | 4.06 B USD | — | −0.06 USD | — | 0.00% | Bán Lẻ | Trung tính | |
| EEVMNEvommune, Inc. | −5.70% | 17.21 USD | 148.39 K | 0.54 | 542.53 M USD | — | — | — | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | Mua mạnh |
| −5.63% | 25.41 USD | 96.26 K | 0.38 | 210.73 M USD | — | −1.77 USD | −118.24% | 0.00% | Bán Lẻ | Mua | |
| −5.59% | 4.39 USD | 265.73 K | 2.55 | 234.99 M USD | — | −0.34 USD | +53.74% | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | Mua | |
| −5.58% | 4.66 USD | 205.18 K | 0.36 | 518.71 M USD | 41.53 | 0.11 USD | −28.83% | 2.43% | Bán Lẻ | Mua | |
| −5.57% | 4.48 USD | 269.36 K | 0.05 | 109.86 M USD | — | −3.25 USD | −17.10% | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | Mua mạnh | |
| −5.56% | 3.91 USD | 880.78 K | 0.36 | 248.94 M USD | — | −3.45 USD | −2,134.72% | 0.00% | Bán Lẻ | Trung tính | |
| −5.55% | 2.05 USD | 88.37 K | 0.49 | 60.05 M USD | — | −0.08 USD | −318.95% | 0.00% | Dịch vụ Công nghệ | Trung tính | |
| −5.54% | 2.56 USD | 16.11 K | 0.49 | 99.6 M USD | — | −1.19 USD | +72.20% | 0.00% | Tài chính | Trung tính | |
| −5.49% | 34.46 USD | 9.25 K | 0.60 | 237.69 M USD | 10.80 | 3.19 USD | +257.53% | 2.14% | Tài chính | Trung tính | |
| −5.46% | 15.05 USD | 27.32 K | 0.32 | 396.27 M USD | — | −1.53 USD | −130.73% | 2.64% | Vận chuyển | Trung tính | |
| −5.40% | 20.14 USD | 20.89 K | 0.64 | 172.43 M USD | 21.67 | 0.93 USD | −47.19% | 0.00% | Sản xuất Chế tạo | Mua mạnh | |
| −5.36% | 2.47 USD | 10.83 K | 0.99 | 110.04 M USD | — | −0.35 USD | +23.66% | 0.00% | Công nghiệp Chế biến | Trung tính | |
| −5.30% | 7.50 USD | 13.57 K | 0.67 | 6.88 M USD | — | −242.08 USD | +96.75% | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | Trung tính | |
| −5.29% | 10.20 USD | 23.21 K | 0.51 | 78.97 M USD | — | −19.18 USD | −50.53% | 0.00% | Tài chính | Trung tính | |
| −5.26% | 6.04 USD | 95.74 K | 0.94 | 37.98 M USD | — | −4.71 USD | +16.01% | 0.00% | Công nghệ Điện tử | Mua mạnh | |
| −5.22% | 2.36 USD | 4.32 K | 0.15 | 27.87 M USD | — | — | — | — | Dịch vụ Công nghệ | Trung tính | |
| −5.19% | 11.24 USD | 373.82 K | 1.07 | 123.49 M USD | 537.56 | 0.02 USD | −96.87% | 0.00% | Dịch vụ Thương mại | Trung tính | |
| −5.17% | 6.30 USD | 33.71 K | 3.34 | 38.95 M USD | — | −0.12 USD | +91.05% | 0.00% | Công nghệ Điện tử | Trung tính | |
| −5.07% | 4.80 USD | 6.27 K | 0.35 | 13.05 M USD | — | −12.45 USD | −95.93% | 0.00% | Tài chính | Trung tính | |
| −5.03% | 4.72 USD | 191.38 K | 1.19 | 41.87 M USD | — | −0.19 USD | +65.17% | 0.00% | Công nghệ Điện tử | Trung tính | |
| −5.01% | 3.51 USD | 35.21 K | 3.23 | 4.81 M USD | — | −3.71 USD | +15.68% | 0.00% | Công nghiệp Chế biến | Trung tính | |
| −4.96% | 19.53 USD | 295.78 K | 0.52 | 886.14 M USD | — | — | — | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | Mua mạnh |