Tất cả cổ phiếuMã tăng mạnh nhấtNgười thua cuộc lớn nhấtVốn hóa lớnVốn hóa nhỏNhà tuyển dụng lớn nhấtCổ tức caoThu nhập ròng cao nhấtNhiều tiền mặt nhấtLợi nhuận trên mỗi nhân viên cao nhấtDoanh thu cao nhất trên mỗi nhân viênHoạt động mạnh nhấtCổ phiếu tăng giá trước thị trườngNhững mã giảm giá trước giờ mở cửaNhững mã giao dịch nhiều nhất trước giờ mở cửaKhoảng cách trước giờ mở cửaTăng giá sau giờ giao dịchCác mã giảm giá sau giờ đóng cửaBiến động nhất sau giờKhối lượng Bất thườngBiến động nhấtBeta caoHoạt động tốt nhấtLợi nhuận cao nhấtĐắt nhấtCổ phiếu pennyPink sheetQuá muaQuá bánLuôn ở Mức đỉnhLuôn ở mức đáyMức đỉnh trong 52 tuầnMức đáy trong 52 tuầnTạo thêm danh sách trong Công cụ Sàng lọc
Tất cả cổ phiếuMã tăng mạnh nhấtNgười thua cuộc lớn nhấtVốn hóa lớnVốn hóa nhỏNhà tuyển dụng lớn nhấtCổ tức caoThu nhập ròng cao nhấtNhiều tiền mặt nhấtLợi nhuận trên mỗi nhân viên cao nhấtDoanh thu cao nhất trên mỗi nhân viênHoạt động mạnh nhấtCổ phiếu tăng giá trước thị trườngNhững mã giảm giá trước giờ mở cửaNhững mã giao dịch nhiều nhất trước giờ mở cửaKhoảng cách trước giờ mở cửaTăng giá sau giờ giao dịchCác mã giảm giá sau giờ đóng cửaBiến động nhất sau giờKhối lượng Bất thườngBiến động nhấtBeta caoHoạt động tốt nhấtLợi nhuận cao nhấtĐắt nhấtCổ phiếu pennyPink sheetQuá muaQuá bánLuôn ở Mức đỉnhLuôn ở mức đáyMức đỉnh trong 52 tuầnMức đáy trong 52 tuần
Chứng khoán Mỹ biến động nhất
Biến động của thị trường mang lại rủi ro, mà nhiều nhà giao dịch hy vọng có được lợi nhuận. Chứng khoán Mỹ trong danh sách dưới đây có nhiều biến động nhất trên thị trường. Các cổ phiếu này được sắp xếp theo mức độ biến động hàng ngày và được cung cấp các số liệu quan trọng.
Mã | Biến động | Giá | Thay đổi giá % | Khối lượng | Khối lượng Tương đối | Vốn hóa | P/E | EPS pha loãng TTM | Tăng trưởng EPS pha loãng TTM so với cùng kỳ năm ngoái | Tỷ suất cổ tức % TTM | Khu vực | Xếp hạng của nhà phân tích |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| FFJETStarfighters Space, Inc. | 203.30% | 21.08 USD | +215.02% | 35.26 M | — | — | — | — | — | — | Dịch vụ Thương mại | Trung tính |
| 202.20% | 0.2217 USD | −63.32% | 74.56 M | 0.69 | 47.06 M USD | — | −5.09 USD | +61.86% | 0.00% | Công nghệ Điện tử | Bán | |
| 142.48% | 4.45 USD | +40.20% | 20.15 M | 24.27 | 338.43 M USD | — | — | — | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | Trung tính | |
| 139.99% | 0.8815 USD | +155.51% | 279.94 M | 7,258.13 | 4.74 M USD | — | — | — | 0.00% | Vận chuyển | Trung tính | |
| 131.40% | 1.42 USD | −49.29% | 1.28 M | 18.90 | 105.86 M USD | — | — | — | 0.00% | Dịch vụ chăm sóc Sức khỏe | Mua mạnh | |
| 97.07% | 0.2022 USD | −31.22% | 5.74 M | 1.89 | 6.14 M USD | — | −2.43 USD | −1,739.19% | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | Trung tính | |
| 79.44% | 2.24 USD | +93.10% | 337.68 M | 45.06 | 40.89 M USD | — | −1.29 USD | +80.43% | 0.00% | Công nghệ Điện tử | Trung tính | |
| 75.02% | 9.35 USD | −26.92% | 4.35 M | 3.68 | 151.83 M USD | 300.79 | 0.03 USD | — | 0.00% | Dịch vụ Công nghệ | Trung tính | |
| AAZIAutozi Internet Technology (Global) Ltd. | 56.93% | 3.46 USD | +38.40% | 39.23 M | 2.77 | 11.15 M USD | 9.73 | 0.36 USD | — | 0.00% | Bán Lẻ | Trung tính |
| 48.94% | 1.0200 USD | +27.76% | 1.37 M | 7.17 | 14.57 M USD | — | −0.19 USD | −66.55% | 0.00% | Công nghệ Điện tử | Trung tính | |
| 48.78% | 24.57 USD | +49.63% | 17.87 M | 7.86 | 1.99 B USD | — | −1.63 USD | +40.02% | 0.00% | Khoáng sản phi năng lượng | Trung tính | |
| 48.46% | 1.30 USD | −32.64% | 1.27 M | 3.66 | 7.64 M USD | — | −103.25 USD | +68.40% | 0.00% | Dịch vụ Công nghệ | Trung tính | |
| 46.79% | 0.1471 USD | +7.53% | 11.5 M | 11.36 | 6.08 M USD | — | −3.18 USD | −920.35% | 0.00% | Dịch vụ Công nghệ | Mua mạnh | |
| 44.72% | 0.8301 USD | −4.26% | 40.82 K | 1.70 | 16.1 M USD | — | −0.33 USD | — | 0.00% | Vận chuyển | Trung tính | |
| 44.20% | 1.1675 USD | +31.50% | 1.18 M | 11.44 | 17.86 M USD | — | −0.26 USD | −1,686.42% | 0.00% | Công nghệ Điện tử | Trung tính | |
| 44.17% | 0.9127 USD | −6.02% | 151.49 M | 4.46 | 501.16 M USD | — | −1.33 USD | +98.25% | 0.00% | Công nghệ Điện tử | Trung tính | |
| 44.10% | 15.34 USD | +41.64% | 6.45 M | 3.04 | 320.79 M USD | — | −16.33 USD | +93.09% | 0.00% | Sản xuất Chế tạo | Mua mạnh | |
| 43.73% | 0.9499 USD | +5.90% | 3.63 M | 0.92 | 41.42 M USD | — | — | — | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | Trung tính | |
| 43.29% | 0.0860 USD | −26.81% | 14.28 M | 1.29 | 5.65 M USD | — | −3.78 USD | −2,291.21% | 0.00% | Công nghệ Điện tử | Trung tính | |
| 42.37% | 0.3494 USD | −18.06% | 1.81 M | 5.50 | 11.31 M USD | — | — | — | 0.00% | Sản xuất Chế tạo | Trung tính | |
| 41.67% | 4.92 USD | −23.80% | 267.46 K | 7.33 | 146.11 M USD | — | −24.93 USD | −295.27% | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | Mua mạnh | |
| 41.43% | 1.64 USD | +31.19% | 720.08 K | 10.88 | 19.71 M USD | 15.38 | 0.11 USD | — | 0.00% | Bán Lẻ | Trung tính | |
| 40.00% | 0.7905 USD | +10.87% | 4.69 M | 3.53 | 10.99 M USD | — | −2.86 USD | +50.05% | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | Trung tính | |
| 39.90% | 0.5401 USD | −18.15% | 714.42 K | 4.07 | 3.08 M USD | — | −13.45 USD | +14.40% | 0.00% | Công nghệ Điện tử | Trung tính | |
| AAMCIAMC Robotics Corporation | 39.19% | 6.95 USD | −28.11% | 1.09 M | 0.05 | 22.37 M USD | — | −0.56 USD | −291.55% | 0.00% | Dịch vụ Công nghệ | Trung tính |
| 38.55% | 0.5402 USD | +4.17% | 284.44 K | 7.70 | 8.94 M USD | — | −0.15 USD | −178.36% | 0.00% | Dịch vụ Phân phối | Trung tính | |
| EEPWKEPWK Holdings Ltd. | 37.07% | 0.8199 USD | −0.09% | 504.19 K | 3.10 | 3.03 M USD | — | — | — | 0.00% | Dịch vụ Công nghệ | Trung tính |
| 36.65% | 37.08 USD | +11.25% | 326.21 K | 4.02 | 787.73 M USD | — | −22.95 USD | −43.26% | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | Mua | |
| 35.79% | 9.49 USD | +30.00% | 128.1 K | 0.24 | 130.49 M USD | 832.46 | 0.01 USD | +153.33% | 0.00% | Dịch vụ Công nghệ | Trung tính | |
| 35.54% | 1.02 USD | −13.87% | 189.61 K | 4.87 | 28.47 M USD | — | −2.61 USD | −824.50% | 0.00% | Hỗn hợp | Trung tính | |
| 35.50% | 3.09 USD | +34.35% | 5.28 M | 0.32 | 20.17 M USD | 0.00 | 4,463.96 USD | — | 0.00% | Công nghệ Điện tử | Trung tính | |
| 35.45% | 0.0602 USD | −19.19% | 41.33 M | 0.67 | 10.48 M USD | — | −2.97 USD | −605.58% | 0.00% | Công nghiệp Chế biến | Trung tính | |
| 35.26% | 0.8000 USD | +19.40% | 973.64 K | 9.08 | 3.09 M USD | — | −8.01 USD | +79.05% | 0.00% | Dịch vụ Công nghiệp | Trung tính | |
| 34.78% | 1.72 USD | −20.74% | 1.11 M | 44.85 | 70.67 M USD | — | −0.24 USD | +23.10% | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | Trung tính | |
| 33.97% | 0.1211 USD | −21.87% | 2.71 M | 0.29 | 1.4 M USD | — | −0.82 USD | +68.28% | 0.00% | Dịch vụ Phân phối | Trung tính | |
| SSTAIScanTech AI Systems Inc. | 33.27% | 4.05 USD | +26.56% | 123.16 K | 1.26 | 15.31 M USD | — | — | — | 0.00% | Tài chính | Trung tính |
| 31.67% | 1.55 USD | +28.10% | 616.96 K | 0.55 | 7.18 M USD | — | −6.63 USD | +70.57% | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | Mua mạnh | |
| 31.56% | 0.1894 USD | +6.88% | 3.12 M | 2.79 | 3.2 M USD | — | — | — | 0.00% | Dịch vụ Công nghiệp | Trung tính | |
| 30.81% | 2.39 USD | +8.64% | 805.73 K | 4.24 | 25.54 M USD | — | −0.18 USD | −34.71% | 0.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Mua mạnh | |
| 30.61% | 1.1058 USD | +12.40% | 865.07 K | 15.29 | 3.43 M USD | — | −14.08 USD | +86.18% | 0.00% | Dịch vụ Công nghệ | Trung tính | |
| 30.40% | 1.47 USD | +27.94% | 2.54 M | 3.66 | 89.59 M USD | — | −0.63 USD | −380.24% | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | Mua mạnh | |
| 29.72% | 6.91 USD | +3.37% | 146.56 K | 0.93 | 17.09 M USD | — | −51.64 USD | +62.52% | 0.00% | Dịch vụ Phân phối | Trung tính | |
| 29.58% | 4.01 USD | +24.69% | 651.59 K | 0.42 | 42.77 M USD | — | −1.02 USD | +43.58% | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | Mua mạnh | |
| 29.31% | 0.8714 USD | −9.70% | 219.1 K | 1.27 | 17.69 M USD | — | −0.08 USD | −1,060.76% | 0.00% | Dịch vụ Phân phối | Trung tính | |
| 29.03% | 1.58 USD | −5.58% | 1.27 M | 1.76 | 163.38 M USD | — | −34.70 USD | −2,091.76% | 0.00% | Sản xuất Chế tạo | Trung tính | |
| 28.65% | 16.54 USD | +29.48% | 2.74 M | 2.95 | 1.81 B USD | 25.48 | 0.65 USD | +77.47% | 1.57% | Dịch vụ Công nghệ | Mua mạnh | |
| 28.35% | 17.67 USD | +14.81% | 125.21 K | 0.89 | 884.32 M USD | — | — | — | 0.00% | Dịch vụ Khách hàng | Trung tính | |
| 27.91% | 1.31 USD | −8.10% | 580.81 K | 0.16 | 20.21 M USD | — | −34.86 USD | +76.32% | 0.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Trung tính | |
| 27.35% | 3.86 USD | −8.78% | 1.33 M | 0.74 | 13.42 M USD | — | −3.93 USD | +98.78% | 0.00% | Công nghệ Điện tử | Trung tính | |
| 27.27% | 2.79 USD | +24.55% | 228.98 K | 0.69 | 364.97 M USD | — | — | — | 0.00% | Tài chính | Trung tính | |
| 27.12% | 22.09 USD | +11.51% | 502.06 K | 3.01 | 10.92 B USD | — | −0.01 USD | +17.24% | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | Trung tính | |
| MMNTSMomentus Inc. | 26.67% | 8.90 USD | +1.96% | 2.28 M | 2.03 | 12.44 M USD | — | −146.68 USD | +81.84% | 0.00% | Công nghệ Điện tử | Trung tính |
| 26.62% | 1.43 USD | −18.75% | 279.21 K | 5.57 | 6.59 M USD | — | — | — | 0.00% | Sản xuất Chế tạo | Trung tính | |
| DDFLIDragonfly Energy Holdings Corp | 26.35% | 4.49 USD | +11.34% | 2.07 M | 1.62 | 54.2 M USD | — | −30.91 USD | +24.63% | 0.00% | Sản xuất Chế tạo | Mua mạnh |
| BBENFBeneficient | 26.30% | 7.75 USD | +13.21% | 241.81 K | 0.50 | 109.22 M USD | — | −85.75 USD | +93.93% | 0.00% | Tài chính | Trung tính |
| 26.08% | 7.74 USD | −17.96% | 137.16 K | 0.39 | 12.33 M USD | — | −342.98 USD | +3.81% | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | Trung tính | |
| 25.91% | 0.2395 USD | +9.76% | 754.44 K | 1.19 | 3.38 M USD | — | −0.57 USD | −6.37% | 0.00% | Dịch vụ Khách hàng | Trung tính | |
| 25.91% | 6.31 USD | +19.73% | 151.77 K | 0.53 | 440.91 M USD | — | −0.06 USD | +74.41% | 0.00% | Dịch vụ Công nghệ | Trung tính | |
| 25.85% | 0.3008 USD | +20.13% | 108.59 M | 2.54 | 1.51 M USD | — | −186.14 USD | +78.81% | 0.00% | Khách hàng Lâu năm | Trung tính | |
| 25.48% | 5.40 USD | +1.89% | 2.17 M | 0.51 | 680.46 M USD | — | −1.49 USD | +95.81% | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | Trung tính | |
| 25.47% | 6.58 USD | −2.95% | 106.12 K | 1.72 | 22.33 M USD | — | −121.02 USD | −163.70% | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | Trung tính | |
| 25.42% | 0.6867 USD | +17.87% | 631.79 K | 0.99 | 17.09 M USD | — | −0.66 USD | −44.73% | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | Trung tính | |
| RRETOReTo Eco-Solutions, Inc. | 25.37% | 2.42 USD | +14.15% | 87.63 K | 0.10 | 6.92 M USD | — | — | — | 0.00% | Khoáng sản phi năng lượng | Trung tính |
| 25.20% | 201.68 USD | +18.52% | 1.04 M | 3.93 | 3.5 B USD | 25.28 | 7.98 USD | +2.69% | 0.82% | Dịch vụ Khách hàng | Bán | |
| 25.03% | 0.4788 USD | +15.10% | 854.7 K | 0.21 | 2.31 M USD | — | −11.59 USD | −84.50% | 0.00% | Sản xuất Chế tạo | Trung tính | |
| 24.95% | 0.7801 USD | +4.01% | 71.48 K | 1.16 | 2.87 M USD | — | — | — | 0.00% | Dịch vụ Công nghệ | Trung tính | |
| 24.48% | 1.15 USD | +7.49% | 1.44 M | 0.95 | 7.02 M USD | — | −2.30 USD | +55.05% | 0.00% | Dịch vụ Công nghệ | Mua mạnh | |
| 24.38% | 2.82 USD | +22.39% | 8.49 M | 1.58 | 780.1 M USD | — | −0.47 USD | +75.73% | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | Mua | |
| 24.19% | 4.46 USD | −9.16% | 202.99 K | 3.24 | 35.75 M USD | — | −9.82 USD | +42.29% | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | Mua mạnh | |
| 24.04% | 2.23 USD | −13.23% | 88.67 K | 4.29 | 6.05 M USD | — | −12.51 USD | +77.92% | 0.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Trung tính | |
| 23.92% | 0.9100 USD | +18.95% | 213.36 K | 0.77 | 6.04 M USD | — | −0.59 USD | −100.79% | 0.00% | Công nghệ Điện tử | Trung tính | |
| YYMATJ-Star Holding Co., Ltd. | 23.61% | 0.5849 USD | −9.58% | 229.43 K | 1.46 | 10.06 M USD | 15.81 | 0.04 USD | −65.99% | 0.00% | Sản xuất Chế tạo | Trung tính |
| 23.57% | 4.24 USD | −9.98% | 42.89 K | 0.35 | 29.93 M USD | — | −1.41 USD | −1,190.41% | 0.00% | Dịch vụ Phân phối | Trung tính | |
| 23.42% | 0.3099 USD | +13.98% | 544.14 K | 1.05 | 5.38 M USD | — | — | — | 0.00% | Dịch vụ Công nghệ | Trung tính | |
| 23.41% | 2.10 USD | +14.48% | 10.83 M | 4.12 | 131.13 M USD | — | −3.00 USD | +82.15% | 0.00% | Vận chuyển | Mua | |
| 23.33% | 2.10 USD | +18.36% | 8.74 M | 0.36 | 194.26 M USD | — | −0.93 USD | +26.65% | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | Mua | |
| 23.17% | 0.3893 USD | −18.81% | 3.8 M | 0.31 | 9.74 M USD | — | −0.01 USD | — | 0.00% | Dịch vụ Thương mại | Trung tính | |
| 23.03% | 1.54 USD | −4.94% | 195.47 K | 0.90 | 5.26 M USD | — | — | — | 0.00% | Sản xuất Chế tạo | Trung tính | |
| 22.83% | 2.00 USD | −11.50% | 1.37 M | 0.95 | 1.49 M USD | — | — | — | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | Trung tính | |
| 22.76% | 0.5610 USD | +21.43% | 2.11 M | 14.19 | 10.27 M USD | — | −0.04 USD | −325.97% | 0.00% | Dịch vụ Công nghệ | Trung tính | |
| 22.76% | 1.38 USD | −0.13% | 30.42 K | 0.51 | 11.71 M USD | — | −0.32 USD | +51.93% | 0.00% | Dịch vụ Công nghệ | Trung tính | |
| 22.70% | 12.00 USD | +21.78% | 4.09 M | 2.45 | 442.32 M USD | — | −3.53 USD | −254.08% | 0.00% | Công nghệ Điện tử | Mua mạnh | |
| 22.69% | 1.83 USD | 0.00% | 56.76 K | 2.06 | 37.73 M USD | 13.73 | 0.13 USD | −24.69% | 0.00% | Công nghệ Điện tử | Trung tính | |
| 22.48% | 12.28 USD | +19.15% | 99.15 K | 3.56 | 53.44 M USD | 207.50 | 0.06 USD | −56.28% | 0.00% | Sản xuất Chế tạo | Trung tính | |
| 22.46% | 21.86 USD | +13.56% | 2.37 M | 1.88 | 786.8 M USD | — | −3.13 USD | −37.34% | 0.00% | Dịch vụ Công nghệ | Mua mạnh | |
| 22.43% | 0.5280 USD | −2.22% | 74.2 K | 2.22 | 3.85 M USD | — | −3.04 USD | −110.40% | 0.00% | Vận chuyển | Trung tính | |
| 22.37% | 3.77 USD | +18.93% | 3.25 M | 1.93 | 172.19 M USD | — | −0.65 USD | +31.65% | 0.00% | Sản xuất Chế tạo | Mua mạnh | |
| 22.26% | 8.07 USD | −1.22% | 2.56 K | 0.63 | 83.23 M USD | — | −5.60 USD | −2.58% | 0.00% | Tài chính | Trung tính | |
| 22.24% | 4.68 USD | +12.77% | 466.69 K | 0.74 | 98.15 M USD | — | −0.78 USD | — | 0.00% | Công nghệ Điện tử | Mua mạnh | |
| 22.19% | 3.96 USD | +18.21% | 365.03 K | 0.89 | 240.29 M USD | — | −0.02 USD | −100.40% | 0.00% | Sản xuất Chế tạo | Mua mạnh | |
| 22.13% | 1.74 USD | +14.14% | 43.58 K | 0.53 | 21.82 M USD | — | −0.43 USD | −232.48% | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | Trung tính | |
| 22.02% | 1.85 USD | −8.06% | 6.29 M | 1.96 | 82.09 M USD | — | −1.09 USD | +89.85% | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | Mua | |
| 21.83% | 7.55 USD | +3.28% | 68.35 K | 0.66 | 5.64 M USD | — | −32.46 USD | +53.82% | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | Mua mạnh | |
| 21.76% | 1.93 USD | −17.87% | 188.72 K | 0.14 | 79.37 M USD | — | — | — | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | Trung tính | |
| 21.74% | 4.46 USD | +10.67% | 567.14 K | 1.67 | 59.49 M USD | — | −1.48 USD | −509.65% | 0.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Mua mạnh | |
| 21.66% | 4.15 USD | −12.82% | 134.03 K | 1.02 | 48.26 M USD | — | −2.36 USD | −135.06% | 0.00% | Dịch vụ Thương mại | Mua mạnh | |
| 21.66% | 1.88 USD | +19.75% | 126.24 K | 6.10 | 14.66 M USD | — | −0.61 USD | +17.25% | 0.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Trung tính | |
| IIPSTHeritage Distilling Holding Company, Inc. | 21.66% | 2.40 USD | −11.28% | 24.04 K | 0.38 | 22.94 M USD | — | −27.71 USD | −112.67% | 0.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Trung tính |
| 21.62% | 2.41 USD | +0.42% | 13.61 K | 2.50 | 22.82 M USD | — | −0.66 USD | −50.58% | 0.00% | Công nghệ Điện tử | Trung tính | |
| 21.62% | 37.90 USD | +21.01% | 7.38 M | 1.26 | 2.59 B USD | — | −3.23 USD | −56.11% | 0.00% | Công nghệ Điện tử | Mua |